MÃ ZIP CODE 64 TỈNH THÀNH VIỆT NAM
Chào bạn
Mã Zip Code là gì?
dấu gạch nối và bốn chữ số bổ sung xác định vị trí cụ thể hơn trong một Mã ZIP CODE.
+ Khi bạn sử dụng hay đăng kí kiếm tiền trên youtube, facebook hay website ở nước ngoài như Mỹ, châu Âu, thông thường họ sẽ yêu cầu bạn nhập mã Zip Code Việt Nam (mã bưu chính) của tỉnh thành bạn đang ở vào.
+ Nói chung ở Việt Nam chúng ta xem ZIP code, Post code, Postal code là như nhau. ZIP code, Post code, Postal code có thể hiểu với nghĩa tiếng Việt là mã bưu chính, mã bưu điện hay mã thư tín.
- ZIP code (Mã vùng của Bưu Điện)
- Area code (Mã vùng điện thoại của một tỉnh)
- Postal Code: Mã bưu chính
- Country code (Mã vùng điện thoại của một nước) – (Việt Nam là 084)
- 2 chữ số đầu tiên là mã của tỉnh ( TP.HCM là 70; Hà Nội là 10)
- 2 số tiếp theo là mã của quận , huyện, thị xã….
- Số thứ 5 là phừong, xã, thị trấn.
- Số thứ 6 là cụ thể vị trí.
SỐ THỨ TỰ
|
TỈNH/THÀNH
PHỐ
|
ZIPCODE
|
1
|
An Giang
|
880000
|
2
|
Bà Rịa
Vũng Tàu
|
790000
|
3
|
Bạc Liêu
|
260000
|
4
|
Bắc Kạn
|
960000
|
5
|
Bắc
Giang
|
220000
|
6
|
Bắc Ninh
|
790000
|
7
|
Bến Tre
|
930000
|
8
|
Bình Dương
|
590000
|
9
|
Bình Định
|
820000
|
10
|
Bình Phước
|
830000
|
11
|
Bình Thuận
|
800000
|
12
|
Cà Mau
|
970000
|
13
|
Cao Bằng
|
270000
|
14
|
Cần Thơ
|
900000
|
15
|
Đà Nẵng
|
550000
|
16
|
Điện Biên
|
380000
|
17
|
Đắk Lắk
|
630000
|
18
|
Đắc Nông
|
640000
|
19
|
Đồng Nai
|
810000
|
20
|
Đồng
Tháp
|
870000
|
21
|
Gia Lai
|
600000
|
22
|
Hà Giang
|
310000
|
23
|
Hà Nam
|
400000
|
24
|
Hà Nội
|
100000
|
25
|
Hà Tĩnh
|
480000
|
26
|
Hải Dương
|
170000
|
27
|
Hải
Phòng
|
180000
|
28
|
Hậu
Giang
|
910000
|
29
|
Hòa Bình
|
350000
|
30
|
TP. Hồ Chí
Minh
|
700000
|
31
|
Hưng Yên
|
160000
|
32
|
Khánh Hoà
|
650000
|
33
|
Kiên Giang
|
920000
|
34
|
Kon Tum
|
580000
|
35
|
Lai Châu
|
390000
|
36
|
Lạng Sơn
|
240000
|
37
|
Lào Cai
|
330000
|
38
|
Lâm Đồng
|
670000
|
39
|
Long An
|
850000
|
40
|
Nam Định
|
420000
|
41
|
Nghệ An
|
460000 - 470000
|
42
|
Ninh Bình
|
430000
|
43
|
Ninh Thuận
|
660000
|
44
|
Phú Thọ
|
290000
|
45
|
Phú Yên
|
620000
|
46
|
Quảng
Bình
|
510000
|
47
|
Quảng Nam
|
560000
|
48
|
Quảng
Ngãi
|
570000
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét